Hóa chất xử lý nước sinh hoạt, nước thải

Đối với con người, nước là nguồn tài nguyên quý giá và thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển. Tuy nhiên, nước sinh hoạt và nước thải thường chứa đựng các chất ô nhiễm gây hại cho con người và môi trường. Để đảm bảo chất lượng nước và bảo vệ môi trường, hóa chất xử lý nước sinh hoạt và nước thải đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình xử lý và khử trùng nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về vai trò của hóa chất trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải.

I. Tổng quan về nước sinh hoạt và nước thải

Nước sinh hoạt là nước được sử dụng cho mục đích hàng ngày như uống, nấu ăn, rửa chén, tắm rửa và vệ sinh cá nhân. Nước thải là nước đã qua sử dụng và chứa các chất thải từ các hoạt động như công nghiệp, nông nghiệp và gia đình. Cả hai loại nước này thường chứa các chất ô nhiễm như vi khuẩn, vi rút, hợp chất hữu cơ và các chất hóa học độc hại.

II. Vai trò của hóa chất xử lý nước sinh hoạt

Hóa chất xử lý nước sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người dùng. Các hóa chất như chất khử trùng, chất khử clo và chất khử mùi được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác. Chất làm cứng nước có thể được sử dụng để giảm nồng độ các ion canxi và magie, giúp ngăn chặn tình trạng cặn bẩn và hình thành cặn bức.

Vai trò của hóa chất trong xử lý nước

III. Các phương pháp xử lý nước sinh hoạt

Để xử lý nước sinh hoạt, người ta áp dụng nhiều phương cách khác nhau như:

  • Khử trùng nước bằng hóa chất: một số hóa chất xử lý nước sinh hoạt được dùng phổ biến như: Phèn nhôm, PAC, Xút vảy NaOH,…
  • Sử dụng bể lắng lọc nước đơn giản kết hợp với giàn mưa: thường sử dụng để lọc nước giếng đào.
  • Sử dụng bộ lọc nước Nano: giúp loại bỏ một số sinh vật đơn bào, vi khuẩn, virus.
  • Áp dụng công nghệ thẩm thấu ngược RO: có khả năng lọc được virus, vi khuẩn có hại, nhiều tạp chất hữu cơ trong nước,…
  • Khử trùng nước bằng nhiệt: dễ dàng thực hiện bằng cách đun sôi nước đến 100oC.
  • Chưng cất: là một phương pháp lâu đời và phải tốn nhiều thời gian để thực hiện.
  • Làm mềm nước: có khả năng loại bỏ được kim loại nặng, một số phóng xạ,…

Việc áp dụng phương pháp xử lý nước sinh hoạt nào phụ thuộc vào những yếu tố sau:

  • Nước thải loại nào, tính chất nước thải.
  • Nước thải cần xử lý đang ở mức nào? Có cấp bách chưa?
  • Điều kiện cơ sở hạ tầng hiện có.

IV. Hóa chất xử lý nước thải

Hóa chất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải. Nước thải công nghiệp và nông nghiệp thường chứa các chất ô nhiễm mạnh như kim loại

Hóa chất thông dụng trong xử lý nước

So với các phương pháp xử lý nước sinh hoạt được nên ở trên thì sử dụng hóa chất được xem là mang lại hiệu quả và dễ thực hiện hơn.

Thông thường, người ta sẽ dùng các loại hóa chất xử lý nước sinh hoạt sau đây để làm sạch nước sinh hoạt:

1. PAC

  • PAC là một trong những hóa chất xử lý nước thải sinh hoạt khá phổ biến. Đây là loại hóa chất có thời gian keo tụ nhanh, dễ tan trong nước và có tính hút thấm nước khá mạnh.
  • PAC chứa tỉ lệ cao của Cation nhôm nên tạo ít bùn.
  • Ít ăn mòn các thiết bị.

2. Xút vảy NaOH

  • Xút vảy NaOH tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng ở nhiều dạng khác nhau: dạng viên, dạng vảy, dung dịch,…
  • Trong xử lý nước sinh hoạt, nhiệm vụ chính của vảy NaOH là làm tăng độ pH để làm sạch nước sinh hoạt.

3. Phèn nhôm

Phèn nhôm thực chất là phèn chua, một chất mà đã được người dân ứng dụng rất nhiều trong đời sống để làm sạch các nguồn nước mưa, nước sông,… Để làm sạch các nguồn nước này, bạn chỉ cần cho phèn nhôm vào, đợi cho đến khi các tạp chất lắng

4. Hóa chất keo tụ Polytetsu

Polytetsu là một loại hóa chất keo tụ có khả năng khử mùi rất tốt. Nó khó thể khử được mùi Amoniac và nhiều mùi khác. Ngoài ra, nó còn có tác dụng như một chất keo tụ, có thể loại bỏ nhiều loại tạp chất lơ lửng, không tan có trong nước thải, đồng thời cũng làm giảm lượng BOD (là lượng oxy cần thiết để vi sinh vật oxy hóa các chất hữu cơ), COD (là lượng oxy cần thiết để oxy hóa các hợp chất hóa học trong nước bao gồm cả vô cơ và hữu cơ) có trong nước.

5. Hydro Peroxide

  • Tính khử trùng: Hydrogen Peroxide có khả năng khử trùng mạnh mẽ. Nó có thể diệt vi khuẩn, vi rút, nấm và các loại vi sinh vật khác. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, như vệ sinh vết thương, xử lý nước uống và vệ sinh trong ngành y tế.
  • Tính oxi hóa: Hydrogen Peroxide cũng có tính oxi hóa mạnh. Nó có thể tạo thành các gốc tự do ôxy, giúp phá vỡ các chất ô nhiễm hữu cơ và loại bỏ chúng. Vì vậy, nó được sử dụng trong quá trình xử lý nước, xử lý chất thải, làm sạch môi trường và các ứng dụng khác liên quan đến xử lý chất thải.
  • Sử dụng trong ngành công nghiệp: Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy trắng, và sản xuất sản phẩm hóa chất khác.
  • Sử dụng trong gia đình: Ngoài các ứng dụng công nghiệp, Hydrogen Peroxide cũng được sử dụng trong các hoạt động gia đình như làm sạch, vệ sinh và làm trắng.

Cũng chính vì là chất oxi hóa mạnh nên khi sử dụng trực tiếp thì bạn phải trang bị bảo hộ lao động để đảm bảo an toàn.

Ngoài ra còn có một số hóa chất khác cũng hay được sử dụng như:

  1. Chlorine (Clo): Clo là một chất khử trùng mạnh được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước sinh hoạt. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác.

  2. Chlorine dioxide (Clo2): Clo2 cũng là một chất khử trùng hiệu quả. Nó có thể diệt khuẩn, loại bỏ mùi hôi và khử chất hữu cơ trong nước.

  3. Ozone (O3): Ozon là một chất khử trùng mạnh mà không để lại chất cặn. Nó được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các chất hữu cơ trong nước.

  4. Cationic Polymers: Polyme cationic được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để tạo ra các kết tủa hoặc flocculation, giúp lắng đọng các hạt rắn trong nước.

  5. Alum (Aluminum sulfate): Alum là một chất làm đặc được sử dụng để lắng đọng các hạt tạp trong quá trình xử lý nước thải. Nó giúp tạo thành cặn bức và loại bỏ chất rắn.

  6. Ferrous sulfate (FeSO4): Ferrous sulfate thường được sử dụng để xử lý nước thải chứa sulfide. Nó có khả năng khử sulfide và khử mùi hiệu quả.

  7. Activated carbon (Than hoạt tính): Than hoạt tính được sử dụng để loại bỏ chất hữu cơ, mùi hôi và một số chất ô nhiễm khác trong quá trình lọc nước.

  8. Sodium hydroxide (NaOH): Sodium hydroxide được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để điều chỉnh độ pH. Nó có khả năng tăng độ kiềm và tẩy trắng nước.

  9. Potassium permanganate (KMnO4): Potassium permanganate thường được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ các chất hữu cơ trong nước thải.

  10. Sodium bisulfite (NaHSO3): Sodium bisulfite được sử dụng làm chất khử oxy hóa để loại bỏ clo hoặc ozone dư thừa trong quá trình xử lý nước.

Biên tập bởi Nguyễn Lý
Tin tức liên quan